plain là gì

/plein/

Thông dụng

Danh từ

Đồng bằng
a vast, grassy plain
một cánh đồng cỏ bao la
Mũi đan nhẵn (mũi đan cơ phiên bản, đơn giản)

Tính từ

Ngay trực tiếp, hóa học phác
in plain words
bằng những điều chân thật
a plain answer
câu vấn đáp trực tiếp thắn
a plain man
một người mộc mạc, hóa học phác
to be plain in one's criticism
thẳng thắn vô cơ hội phê bình
Rõ ràng, rõ ràng rệt
to make someone plain to tát something
làm cho tới ai nắm rõ điều gì
Đơn giản, dễ dàng hiểu
plain words
lời lẽ giản dị và đơn giản, dễ dàng hiểu
plain style
văn giản dị
Không ghi chép vị mật mã (điện tín...)
Đơn sơ, giản dị, đơn giản; (thẩm mỹ) ko make up, ko loè loẹt
plain food
thức ăn giản dị (thường)
a plain cook
một người đầu phòng bếp thông thường (chỉ thực hiện được những bữa tiệc (thường))
plain living and high thinking
cuộc sinh sống thanh bạch tuy nhiên cao thượng
plain furniture
bàn ghế mộc mạc, giản dị
Trơn, một màu
plain paper
giấy trơn
plain fabric
vải nhẵn (không với hoa văn)
Xấu, thô (cô gái...); ko ưa nhìn

Phó từ

Một cơ hội rõ ràng ràng; trọn vẹn, đơn giản
to speak (write) plain
nói (viết) một cơ hội rõ ràng ràng
that is just plain stupid
đó chỉ là 1 điều trọn vẹn ngu xuẩn

Cấu trúc kể từ

in plain English
được miêu tả một cơ hội trực tiếp thắn, đơn giản
make oneself plain
làm rõ ràng ý mình thích nói
all plain sailing
tiến trình hành vi không tồn tại gì rắc rối

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

bình nguyên vẹn phẳng

Dệt may

mộc

Kỹ thuật công cộng

bình nguyên
glacial plain
bình nguyên vẹn băng
high plain
bình nguyên vẹn cao
worn down plain
bán bình nguyên
bình thường
plain carbon steel
thép cac bon bình thường
bóng
không trang trí
đơn giản
plain bearing
ổ truợt đơn giản
plain corner butt seam
mối hàn góc đơn giản
plain coupling
liên kết đơn giản
plain seam
mối hàn đơn giản
plain thrust bearing
ổ ngăn đơn giản
plain tile
ngói đơn giản
plain tile
tấm lợp đơn giản
plain-break circuit-breaker
máy ngắt đơn giản
đồng bằng
abrasion plain
đồng vị bị xói mòn
abyssal plain
đồng vị biển lớn thẳm
accumulation plain
đồng vị bồi tích
aeolian plain
đồng vị phong thành
aggradation plain
đồng vị bồi tích
aggradation plain
đồng vị bồi tụ
alluvial plain
đồng vị bồi tích
alluvial plain
đồng vị khu đất bồi
alluvial plain
đồng vị phù sa
alluvial plain
đồng vị thảm lũ tích
ancient coastal plain
đồng vị bờ biển lớn cổ
apron plain
đồng vị bể địa
base leveled plain
đồng vị san bằng
basin plain
đồng vị bến bãi biển
beach plain
đồng vị bến bãi biển
beach plain
đồng vị ven biển
bolson plain
đồng vị bồi tích kín
coastal plain
đồng vị bờ (biển)
coastal plain
đồng vị thềm lục địa
continental shelf plain
đồng vị ẩn
continental shelf plain
đồng vị bị chôn vùi
covered plain
đồng vị châu thổ
debris plain
đồng vị vụn tích
delta plain
đồng vị châu thổ
dissected plain
đồng vị dềnh
dissected plain
đồng vị nâng cao
elevated plain
đồng vị nâng cao
elevated plain
đồng vị phẳng
flat plain
đồng vị bến bãi bồi
flood plain
đồng vị bến bãi bồi
flood plain
đồng vị được bồi đắp
flood plain
đồng vị ngập lũ
flood plain
đồng vị phù rơi sông
flood plain accumulation
sự bồi tụ đồng bằng
fluviatile plain
đồng vị sông
fluvioglacial plain
đồng vị băng thủy
fossil plain
đồng vị ẩn
fossil plain
đồng vị cổ
fossil plain
đồng vị hóa thạch
glacial and plain
đồng vị cát sông băng
glacial outwash plain
đồng vị cọ trôi sông băng
glacial plain
đồng vị sông băng
glacial sand plain
đồng vị cát sông băng
gravel plain
đồng vị cuội sỏi
gravel plain placer
sa khoáng đồng vị cuội
gulf coastal plain
đồng vị bờ vịnh
high plain
đồng vị cao
inland plain
đồng vị nội địa
lacustrine plain
đồng vị hồ
lagoonal plain
đồng vị vụng
lake floor plain
đồng vị lòng hồ
lava plain
đồng vị dung nham
low flood plain
đồng vị lũ thấp
low plain
đồng vị thấp
morainic plain
đồng vị băng tích
open plain
đồng vị lộ
outwash plain
đồng vị cọ trôi
outwash plain
đồng vị cọ xói
piedmond plain
đồng vị trước núi
piedmont eluvial plain
đồng vị bồi tích chân núi
piedmont plain
đồng vị chân núi
plain country hydroelectric power plant
nhà máy thủy năng lượng điện đồng bằng
plain country hydroelectric project
dự án thủy năng lượng điện đồng bằng
plain gauge
trạm đo miền đồng bằng
plain of abrasion
đồng vị giũa mòn
plain of accumulation
đồng vị tích tụ
plain of corrosion
đồng vị bào mòn
plain of denudation
đồng vị bào mòn
plain of denudation
đồng vị tách mòn
plain of erosion
đồng vị tách mòn
plain of erosion
đồng vị xói mòn
plain of lateral corrosion
đồng vị bào hao mòn sườn
plain of marine denudation
đồng vị tách hao mòn biển
plain of marine erosion
đồng vị làm mòn biển
plain of regression
đồng vị biển lớn lùi
plain of transgression
đồng vị biển lớn tiến
plain region
miền đồng bằng
plain region
vùng đồng bằng
plain river
sông đồng bằng
river plain
đồng vị sông
road in a plain
đường ở vùng đồng bằng
sand plain
đồng vị cát
sea bottom plain
đồng vị lòng biển
sloping plain
đồng vị nghiêng
stony plain
đồng vị với đá
stripped fossil plain
đồng vị cổ tiếp tục lộ
structural plain
đồng vị cấu trúc
ultimate plain
đồng vị mới
valley floor plain
đồng vị lòng thung lũng
volcanic plain
đồng vị núi lửa
warped down plain
đồng vị sụt võng
washout plain
đồng vị cọ xói
wave cut plain
đồng vị xói hao mòn vì thế sóng
worn down plain
đồng vị giũa mòn
nhẵn
plain sandblast
sự phun cát thực hiện nhẵn
plain shaft
thân cột nhẵn
sáng
thô
thuần túy
plain concrete
bê tông thuần túy
plain text
văn phiên bản thuần túy
trơn
plain bar
cột thép trơn
plain bars
cốt thép trơn
plain bars
thanh thép trơn
plain bearing
ổ hứng trục trơn
plain bearing
ổ trượt trơn
plain cylindrical boiler
nồi tương đối hình trụ trơn
plain end
đầu mút trơn
plain fabric
vải trơn
plain fitting
sự kiểm soát và điều chỉnh trơn
plain grinding machine
máy giũa tròn
plain indexing table
bàn tròn trĩnh phân chia phỏng (máy phay)
plain live axle
trục trơn
plain nipple
ống nối trơn
plain pipe coil
dàn ống trơn
plain pipe grid
dàn ống nhẵn loại chấn song
plain piping
ống dẫn trơn
plain reinforcement
cốt thép trơn
plain reinforcement
cốt trơn
plain reinforcement bar
cốt thép trơn
plain riser
ống đứng trơn
plain round bar
cốt thép tròn trĩnh trơn
plain shank
chuôi trơn
plain tile
ngói trơn
plain tube
ống trơn
plain tubing
ống dẫn trơn
plain wall tank
thùng trơn
plain [smooth] pipe grid
dàn ống trơn
trơn tru

Kinh tế

tự nhiên

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apparent , audible , big as life , broad , comprehensible , definite , distinct , evident , legible , lucid , manifest , open , open-and-shut * , palpable , patent , talking turkey , transparent , understandable , visible , abrupt , artless , blunt , candid , direct , forthright , frank , guileless , honest , impolite , ingenuous , outspoken , rude , sincere , average , common , commonplace , conventional , dull , homely , lowly , modest , ordinary , quotidian , routine , simple , traditional , usual , vanilla * , white-bread , workaday , austere , bare , bare bones * , clean , discreet , dry , muted , pure , restrained , severe , spartan , stark , stripped down , unvarnished , deformed , hard on the eyes , not beautiful , plain-featured , clear , clear-cut , crystal clear , noticeable , observable , obvious , pronounced , unmistakable , unassuming , unostentatious , unpretentious , bald , unadorned , absolute , perfect , sheer , unadulterated , undiluted , unmixed , full-strength , neat , unblended , cut-and-dried , formulaic , garden , garden-variety , indifferent , mediocre , run-of-the-mill , standard , stock , undistinguished , unexceptional , unremarkable , unattractive , uncomely , unlovely , all-out , arrant , complete , consummate , crashing , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , thorough , thoroughgoing , total , unbounded , unequivocal , unlimited , unmitigated , unqualified , unrelieved , unreserved , conspicuous , even , explicit , frugal , ingenious , level , literal , mere , nondescript , perspicacious , plane , salient , smooth , unaffected , unalluring , undesigning , unembellished , unembroidered , unfigured , ungarnished , untrimmed , unvaried
noun
champaign , expanse , field , flat , flatland , grassland , heath , level , meadow , moor , moorland , open country , plateau , prairie , steppe , tundra , apparent , austere , average , bald , bare , basic , blunt , broad , camass , campagna , chiến dịch , candid , clear , coarse , direct , distinct , downright , downs , even , evident , explicit , fair , frank , genuine , glaring , gross , guileless , homely , homemade , homespun , homey , honest , humble , ingenuous , legible , llano , manifest , mere , modest , nondescript , obvious , open , ordinary , outspoken , pampas , patent , peneplain , primitive , pure , savanna , simple , straight , straightforward , transparent , unadorned , unaffected , unassuming , unattractive , undisguised , unembellished , unmistakable , unvarnished , veldt

Từ trái ngược nghĩa

adjective
complex , complicated , hidden , intricate , obscured , unclear , vague , abstruse , ambiguous , incomprehensible , imperceptible , obscure , abnormal , difficult , extraordinary , uncommon , decorated , dressed-up , embellished , formal , ornate , attractive , beautiful , pretty , cryptic , elaborate , enigmatic , equivocal , indecipherable , indistinct , inexplicable , luxurious