Bản dịch của "poop" nhập Việt là gì?
EN
volume_up
poop {danh}
VI
- chàng trai khờ dại
- chàng ngốc
- phân
- cứt
Bản dịch
- từ ngữ lóng
- thô tục
Từ đồng nghĩa tương quan (trong giờ đồng hồ Anh) của "poop":
poop
English
- after part
- crap
- dirt
- dope
- low-down
- nincompoop
- ninny
- quarter
- shit
- shite
- stern
- tail
- the skinny
- turd
Hơn
Duyệt qua loa những chữ cái
- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9
Những kể từ khác
English
- ponder
- ponder over
- ponderous
- ponds and lakes
- poniard
- pontoon bridge
- pony
- ponytail
- pooh-pooh
- pool
- poop
- poor
- poor and honest
- poor and miserable
- poor farmer
- poor fate
- poor people
- poor scholar
- poorest and most wretched peasant
- pop
- pop open
Động từ Chuyên mục phân chia động kể từ của bab.la Chia động kể từ và tra cứu giúp với phân mục của bab.la. Chuyên mục này bao hàm cả những cơ hội phân chia động kể từ bất qui tắc. Chia động từ
Treo Cổ Treo Cổ Quý khách hàng mong muốn ngủ giải lao vì chưng một trò chơi? Hay mình muốn học tập thêm thắt kể từ mới? Sao ko gộp công cộng cả nhị nhỉ! Chơi
Bình luận